giao hưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao hưởng+ noun
- symphony
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao hưởng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao hưởng":
giao hưởng giáo hoàng - Những từ có chứa "giao hưởng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 551